1. Đồng hồ đo tốc độ ZKZ-2T
2. Đồng hồ đo nhiệt độ XWT-222C (2) 3. Bánh xe công tác 4. Báo mức dầu ổ hướng trên máy phát ZWX-2 5. Acquy 6. Bộ bảo vệ quá dòng và quá áp máy phát PLB-II 7. Bộ bảo vệ vượt tốc JSX 8. Bộ điều khiển động cơ bước QU-H302D 9. Bộ nạp DZY_2 10. Khởi động từ CZO 11. Điện trở mồi từ 12. Bộ nguồn 1 chiều DC R48-2900U 13. Hệ thống điều khiển Scanda nhà máy thủy điện 14. Luồn thanh đồng BH-0.66 15. Màn hình điều khiển kích từ 16. Bộ hiển thị dồn kênh 17. Máy nén khí 18. Máy bơm chìm nước thải 19. Modem truyền dữ liệu MIU 14.4L 20. Quạt làm mát MBA GFDD-440 21. Điện trở sứ xanh 22. Van điện nước kỹ thuật ZBQF 23. Van bướm điện động DDF 24. Bộ điều khiển van DZW-30 25. Bộ điều khiển van DZW-30 26. Van tự động kép hai vị trí ZBF22QS 27. Van bướm điện động ZBF22D 28. Van điện ZBF22QS 29. Van điện từ DPW 30. Van DKF-10 31. Van khí điện từ DKL-B23 32. Van khí điện từ SZDF 33. Van điện từ PARKER ,322H75; DN20, 220V 50Hz, 4MPA , 40 bar 34. Van khống chế tổ hợp HGZ 35. Van nước điện từ DYSF 36. Van 1 chiều 37. Van bypass DN250 38. Van thao tác chất lỏng SF 39. Van dầu YF, YFT 40. Van điện từ ZBTH 41. Van cổng DN200 42. Van cổng DN150 43. Van kiểm tra WCB 44. Van đồng 45. Van thao tác chất lỏng YYF 46. Van inox DN50 47. Van inox DN21 48. Van ngắt DN150 49. Van bi thép rèn 50. Van phá chân không DN 100 (AKSF) 51. Thyristor MTC500-16 52. Thyristor DD300-6 53. Diode MD200A1600V 54. Thyristor MTC250A-1600V 55. Thyristor MTC200A-1600V 56. Diode MD1000A1600V 57. Thyristor MTC 58. Diode ZP200 59. Diode ZP300A,400A 60. Thyristor KK 1000A, 1800V 61. Thyristor KP500A,1600V 62. Thyristor ZK3000A, 1600V 63. Thyristor KP300A 64. Thyristor KP600 65. Thyristor KS 66. Thyristor Semikron 67. Bộ hòa đồng bộ PTQ2000 68. Bộ hòa tự động DZZB-5 69. Bộ hòa tự động DZZB-6 70. Bộ hòa tự động DZZB-502 71. Bộ hòa tự động DZZB-503 72. Bộ hòa tự động DZZB-4 73. Rơ le hòa đồng bộ SPM_3 74. Bộ hòa tự động DZZB-D 75. Thiết bị điều khiển nguồn GR80 76. Thiết bị điều khiển và đo tốc độ máy phát WFS-10 77. Bộ hòa tự động DZZB-E 78. Thiết bị đo mức chất lỏng WX 79. Thiết bị đo mức nước TDS-3000 80. Thiết bị giám sát đo độ rung ZJS-2 81. Thiết bị giám sát tốc độ ZKZ-3T 82. Thiết bị giám sát tốc độ ZKZ-2 83. Thiết bị giám sát trạng thái cánh hướng WYS-2-W 84. Thiết bị giám sát tốc độ ZKZ-4 85. Bộ TLK-31 86. Tiếp điểm hoa mai 32 cặp tiếp điểm 87. Tiếp điểm hoa mai 41 cặp tiếp điểm 88. Tiếp điểm hoa sen GIS001 89. Tiếp điểm hoa sen 630A 90. Tiếp điểm hoa sen 2500A 91. Tiếp điểm hoa mai 42 cặp tiếp điểm 92. Tiếp điểm hoa sen 4000A 93. Mặt gương tuabin HLA722C-LJ-128 94. Trục đầu ra tuabin HLA722C-LJ-128 |
1.Đồng hồ đo nhiệt độ WTZ-288
2. Đồng hồ đo nhiệt độ XWD 3. Tiếp điểm hoa mai 24 cặp tiếp điểm 4. Tiếp điểm hoa senGIS003 5. Tiếp điểm hoa senGIS003 6. Tiếp điểm tản nhiệt VS-002 7. Tiếp điểm 400A 8.Tiếp điểm CT001 9. Tiếp điểm CT002 10. Tiếp điểm JYN1-35 11. Tiểp điểm JYN2-10 12. Tiếp điểm máy cắt VK 13. Tiếm điểm phụ máy cắt FK10-III 14. Công tắc bổ trợ F1-3 15. Công tắc bổ trợ F1-4 16. Công tắc bổ trợ F1-6 17. Tiếp điểm phụ GDF-10 18. Tiếp điểm phụ GDF-5II 19. Công tắc bổ trợ F1-6 20. Tiếp điểm phụ máy cắt GDF-5I 21. Tiếp điểm máy cắt 10K10B 22. Tiếp điểm máy cắt 8K8B 23. Động cơ tích năng HDZ-23302C 24. Tiếp điểm bổ trợ 9K9B 25. Động cơ tích năng máy cắt ZYJ220 26. Động cơ tích năng máy cắt HDZ-26005A 27. Động cơ tích năng máy cắt ZYJ220-66 28. Cuộn hút máy cắt GXQ-M 29. Cuộn trip máy cắt LHP0350166 30. Cuộn đóng máy cắt 31. Vỏ bảo vệ tiếp điểm tĩnh (1) 32. Tay nối tiếp điểm động máy cắt 630A 33. Vỏ bảo vệ tay nối 34. Tay nối tiếp điểm động máy cắt 1250A 35. Tiếp điểm tĩnh phi 35 36. Tay nối tiếp điểm động máy cắt VS1 37. Tiếp điểm tĩnh phi 35 38. Tiếp điểm tĩnh Ø79 39. Tiếp điểm tĩnh Ø49 40. Tiếp điểm tĩnh 3150A 41. Phụ kiện cách điện bằng plastic 42. Tiếp điểm hoa mai 24 cặp tiếp điểm 43. Tiếp điểm hoa mai 12 cặp tiếp điểm 44. Phụ kiện cách điện bằng sứ 45. Máy cắt DW15 46. Máy cắt DW16M 47. Máy cắt điện GXM1M 48. Máy cắt điện GXM1YM 49. Máy cắt DW16 50. Máy cắt điện GXW2M 51. Máy cắt DW17 52. Máy cắt JLG 53. Máy cắt JLGL-630A 54. Máy cắt VH1-12 55. Máy cắt JLGL-1600A 56. Máy cắt VH1-40.5 57. Máy cắt VH2 58. Máy cắt VH4 59. Máy cắt VS1-24 60. Máy cắt VS1-12 61. Đồng hồ hiển thị dòng điện 62. Đồng hồ hiển thị điện áp 63. Đồng hồ hiển thị dòng điện 64. Đồng hồ hiển thị tần số YPM48 65. Đồng hồ hiển thị tần số 66. Đồng hồ SQ-72 67. Đồng hồ hoà MZ10 68. Đồng hồ TDS-3E000 69. Đồng hồ PMAC 9900 70. Đồng hồ TDS-3337 71. Đồng hồ TDS-4338 72. Đồng hồ TDS-4339 73. Đồng hồ TDS-4336 74. Đồng hồ Y-60 75. Đồng hồ Y-100BF 76. Đồng hồ đo áp lực 0-6Mpa Y60 77. Đồng hồ đo áp lực có dầu 0-40Mpa 78. Đồng hồ đo áp lực có tiếp điểm điện không dầu YXC-150 79. Đồng hồ đo áp lực có tiếp điểm điện, có dầu0-60Mpa 80. Đồng hồ đo áp lực 0-40Mpa có tiếp điểm điện không dầu 81. Đồng hồ đo áp lực Y100 82. Đồng hồ đo áp lực YN100, 0-10Mpa 83. Đồng hồ đo áp lực ZYB 84. Đồng hồ đo áp lực 0-1Mpa 85. Đồng hồ đo điện áp 6L2 86. Đồng hồ đo dòng điện 6L2 87. Đồng hồ đo lưu lượng 88. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-3300 89. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-3337 90. Đồng hồ đo dòng trục ZDL-M 91. Đồng hồ đo điện áp 42C3 92. Đồng hồ đo nhiệt độ WP-C1 93. Vòng chặn 94. Tấm cách điện |
1. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-W3221
2. Đồng hồ đo tần số ZXD-A 3. Đồng hồ đo tốc độ ZKZ-3S 4. Đồng hồ giám sát dòng điện tổ máy phát ZDL-M 5. Đồng hồ giám sát điện áp ZDLY 6. Đồng hồ đo nhiệt độ TDS-W321 7. Đồng hồ giám sát dòng điện ZDL-I 8. Đồng hồ giám sát dòng điện ZDL-P 9. Đồng hồ giám sát tốc độ ZWJ 10. Công tắc dòng chảy TCS 11. Công tắc áp suất H100 12. Công tắc dòng chảy KAL 13. Công tắc chênh áp CWKD 14. Công tắc áp suất 15. Công tắc vị trí LW39-16A-4AB-0C 16. Công tắc vị trí LW39-10 17. Công tắc vị trí LW39-16A 18. Công tắc vị trí LW39-16B 19. Công tắc vị trí LW39-16B-40B-323A 20. Công tắc vị trí LW39-16C 21. Công tắc vị trí LW39-25 22. Công tắc vị trí LW39-16N 23. Công tắc vị trí cánh hướng JLK 24. Công tắc vị trí LW39-63 25. Nút ấn LA39-A 26. Nút ấn LA39-B 27. Nút ấn PB1 28. Nút ấn PB3 29. Chống sét van HY5CX 30. Chống sét HY5WR 31. Chống sét HY5WD 32. Chống sét HY10-WZ 33. Chống sét HY5WR 34. Chống sét HY5WZ không đế 35. Chống sét HY5WZ 36. Chống sét HY5WS 110KV 37. Chống sét HY5WZ-5 38. Chống sét HY5CX 39. Chống sét van 40. Cầu chì gồm đế XRNT 41. Cầu chì RN2-10KV-0.5 42. Cầu chì XRNP1-10KV 43. Cầu chì RN1 10KV 30A 44. Cầu chì RN6-10KV,35KV 45. Cầu chì XRNT1-10KV 46. Cầu chì XRNT-40.5KV 47. Cầu chì XRNT-10KV-50-125A 48. Cảm biến áp suất YPM28 49. Cảm biến áp suất YPM48 50. Cảm biến báo mức dầu tuabin LTF11 51. Cảm biến áp suất YPM80 52. Cảm biến chất lỏng YPW28 53. Cảm biến mực nước 54. Cảm biến công suất WB2PQ414dR4-T-0.2 55. Cảm biến mức dầu 56. Cảm biến LWH 57. Cảm biến lưu lượng 58. Cảm biến nhiệt độ WZP-200 59. Cảm biến nhiệt độ 3967250 60. Cảm biến nhiệt độ WZP 61. Cảm biến nhiệt độ WZPM-200 62. Cảm biến nhiệt độ WZPM 63. Cảm biến nhiệt độ WZPM-231 64. Cảm biến nhiệt độWZPM-201 65. Cảm biến nước lẫn dầu YHX 66. Cảm biến PT100 67. Chốt cảm biến CJX, KJX 68. Đầu cảm biến MPM280 69. Đầu cảm biến MPM280TS 70. Cảm biến vị trí CFY150 71. Đầu cảm biến MPM281 72. Đầu cảm biến MPM285 73. Sensor đo nhiệt WZP_269_Pt100_thermal_resisto 74. Bộ chuyển đổi giám sát điện áp Emerson DFU-3 75. Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất JD194-BS4P 76. Bộ chuyển đổi tín hiệu 77. Bộ chuyển đổi tín hiệu MS2-D 78. Bộ chuyển đổi tín hiệu JD194-BS4Q-Y 79. Biến dòng JDZX11-3,6,10 80. Biến dòng JDZF26-10 81. Biến dòng JDZX19-10G 82. Biến dòng JDZF14-10 83. Biến dòng điện LZZBJ9-10 84. Biến dòng JDZXF21-10G 84. Biến dòng JSZK-10 86. Biến dòng LMZ-0.66 87. Biến dòng LCWB6-11 88. Biến dòng LZZB13-10 89. Bảng mạch APFB của tủ điều tốc 90. Bảng mạch DPG của tủ điều tốc 91. Bảng mạch TBZA 92. Bo mạch nguồn MJ-811 93. Thiết bị đo tần số APF 94. Bulong, vòng đệm, chốt cách điện |